Vinfast VF5 năm 2017 Mini Bus
Tổng quan về VinFast VF 5 Plus
-
Định vị: VF 5 Plus được coi là người kế nhiệm tinh thần của mẫu xe xăng VinFast Fadil, hướng tới những khách hàng trẻ tuổi, gia đình nhỏ đang tìm kiếm một chiếc xe gầm cao, tiện dụng, và đặc biệt là thân thiện với môi trường.
-
Thiết kế: Xe sở hữu thiết kế hiện đại, cá tính, nổi bật với các tùy chọn phối màu ngoại thất hai tông màu (thân và nóc xe khác màu). Dù là xe đô thị cỡ nhỏ nhưng VF 5 Plus vẫn toát lên vẻ ngoài khỏe khoắn, năng động.
-
Tiện nghi & Công nghệ: Nội thất được thiết kế theo phong cách tối giản, tập trung vào người dùng với màn hình cảm ứng trung tâm lớn 10 inch, tích hợp nhiều tính năng thông minh và kết nối. Xe cũng được trang bị các tính năng an toàn cơ bản và một số hệ thống hỗ trợ lái nâng cao (ADAS) như cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, và hỗ trợ đỗ xe phía sau.
Thông số kỹ thuật nổi bật
-
Kích thước: Dài x Rộng x Cao lần lượt là 3.967 x 1.723 x 1.578 mm, chiều dài cơ sở 2.513 mm. Kích thước này giúp xe di chuyển linh hoạt trong phố nhưng vẫn đảm bảo không gian nội thất đủ rộng rãi cho 5 người.
-
Động cơ & Pin:
-
Sử dụng động cơ điện có công suất tối đa 100 kW (134 mã lực) và mô-men xoắn cực đại 135 Nm.
-
Pin dung lượng 37,23 kWh, cho phép xe di chuyển được quãng đường hơn 300 km sau mỗi lần sạc đầy (theo chuẩn NEDC).
-
-
Hệ thống an toàn: VF 5 Plus được trang bị 6 túi khí, nhiều hơn so với một số đối thủ cùng phân khúc, cùng các tính năng như ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc...
Giá bán tại Việt Nam
Giống như các mẫu xe điện khác của VinFast, VF 5 Plus được áp dụng chính sách bán xe không kèm pin hoặc kèm pin, giúp khách hàng có nhiều lựa chọn tài chính phù hợp:
-
Giá xe không kèm pin: khoảng 458 triệu đồng.
-
Giá xe kèm pin: khoảng 538 triệu đồng.
Khách hàng có thể lựa chọn chính sách thuê pin linh hoạt theo tháng, giúp giảm chi phí ban đầu khi mua xe. Xe cũng được hưởng chính sách ưu đãi miễn 100% lệ phí trước bạ của chính phủ dành cho xe điện, giúp giá lăn bánh cạnh tranh hơn so với xe xăng cùng phân khúc.
Đối thủ cạnh tranh
Trong phân khúc A-SUV, VinFast VF 5 Plus cạnh tranh trực tiếp với các mẫu xe xăng phổ biến như Kia Sonet và Toyota Raize. Với những ưu điểm về công nghệ, chi phí vận hành, và chính sách hậu mãi, VF 5 Plus đã cho thấy sức hút mạnh mẽ trên thị trường, thậm chí vượt qua doanh số của nhiều đối thủ trong phân khúc.
Mini Bus (hay còn gọi là xe bus nhỏ, xe chở khách cỡ trung) là dòng xe được thiết kế để chở từ 9 đến 30 hành khách, phục vụ nhu cầu di chuyển nhóm, du lịch, đưa đón công nhân, học sinh hoặc dịch vụ tham quan. Xe có kích thước lớn hơn xe ô tô thông thường nhưng nhỏ hơn xe bus cỡ lớn, mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho nhiều mục đích sử dụng.
Đặc điểm nổi bật của xe Mini Bus
1. Thiết kế
-
Thân xe dài từ 5 - 8 mét, tùy số chỗ ngồi.
-
Kiểu dáng khung gầm cao, cửa rộng (thường có cửa trượt hoặc mở cánh).
-
Nội thất rộng rãi, bố trí ghế ngồi theo hàng, có lối đi ở giữa.
-
Một số model cao cấp có trang bị như điều hòa, TV màn hình, hệ thống âm thanh.
2. Sức chứa & công năng
-
Từ 9 - 30 chỗ ngồi (tùy loại).
-
Không gian để hành lý phía sau hoặc gầm xe.
-
Một số biến thể:
-
Mini Bus đời mới (Mercedes Sprinter, Ford Transit) → Hiện đại, tiện nghi.
-
Mini Bus truyền thống (Huyndai County, Toyota Coaster) → Bền bỉ, giá rẻ.
-
3. Động cơ & vận hành
-
Động cơ dầu (Diesel) hoặc xăng, công suất từ 120 - 250 mã lực.
-
Hộp số sàn hoặc tự động, phù hợp đường dài và đô thị.
-
Hệ thống treo êm ái, giảm xóc tốt để chở khách thoải mái.
4. Phân loại phổ biến
Loại Mini Bus | Sức chứa | Mục đích sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Mini Bus 9 - 16 chỗ | 9 - 16 người | Đưa đón công ty, gia đình, tour ngắn | Mercedes-Benz Sprinter, Ford Transit |
Mini Bus 16 - 24 chỗ | 16 - 24 người | Du lịch, đưa đón học sinh | Hyundai County, Toyota Coaster |
Mini Bus 25 - 30 chỗ | 25 - 30 người | Dịch vụ thuê theo chuyến | Isuzu QKR, Mitsubishi Fuso |
Ưu điểm
✅ Chở được nhiều người hơn xe ô tô thông thường.
✅ Linh hoạt trong đô thị (dễ di chuyển hơn xe bus cỡ lớn).
✅ Tiết kiệm chi phí so với thuê nhiều xe con.
✅ Một số model cao cấp có tiện nghi như xe du lịch.
Nhược điểm
❌ Chi phí nhiên liệu cao hơn xe 5 - 7 chỗ.
❌ Cần bằng lái hạng cao hơn (tùy quy định từng nước).
❌ Khó đỗ xe trong khu vực chật hẹp (so với xe con).
Ứng dụng phổ biến
-
Dịch vụ đưa đón (công ty, trường học, sân bay).
-
Xe du lịch, tham quan (tour ngắn ngày).
-
Xe hợp đồng, thuê theo chuyến.
So sánh Mini Bus vs. Xe Bus lớn vs. Xe Ô tô con
Tiêu chí | Mini Bus (9-30 chỗ) | Xe Bus lớn (30+ chỗ) | Xe Ô tô con (4-7 chỗ) |
---|---|---|---|
Sức chứa | 9 - 30 người | 30+ người | 4 - 7 người |
Linh hoạt | Tốt (đi phố được) | Kém (chỉ đường rộng) | Rất tốt |
Chi phí vận hành | Trung bình | Cao | Thấp |
Bằng lái yêu cầu | Hạng D/C (tùy nước) | Hạng E/F | Hạng B |
Ai nên sử dụng Mini Bus?
-
Công ty, trường học cần đưa đón nhân viên/học sinh.
-
Các tour du lịch ngắn ngày, tham quan.
-
Dịch vụ cho thuê xe theo chuyến.