Mitsubishi SUV

Found 23 items

  • Năm sản xuất: 2019
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Đã sử dụng
  • Năm sản xuất: 2016
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Đã sử dụng
  • Năm sản xuất: 2022
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2022
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2022
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2022
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2022
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2022
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2022
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2022
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2022
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2022
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
Mitsubishi là một thương hiệu Nhật Bản vào Việt Nam từ khá sớm, đầu những năm 1990. Những mẫu ô tô của Mitsubishi vốn nổi tiếng vì sự bền bỉ, máy móc khoẻ, đặc biệt là khả năng lì lợm khi phải đi nhiều dạng địa hình. Pajero hay Pajero Sport luôn là những lựa chọn hàng đầu cho mục đích công vụ, thường xuyên di chuyển đường dài. Những năm trước Mitsubishi có thiết kế già, nhưng vài năm trở lại đây hãng này đã lột xác với thiết kế Dynamic Shield trẻ trung, năng động, sản phẩm ngày càng tiện nghi.

SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan. 

Đặc điểm nổi bật của xe SUV

1. Thiết kế

  • Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.

  • Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.

  • Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.

2. Nội thất

  • Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).

  • Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.

  • Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.

3. Hiệu suất & Công nghệ

  • Động cơ đa dạng:

    • Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).

    • Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.

  • Hệ thống dẫn động:

    • FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.

    • AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).

  • Công nghệ an toàn:

    • Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.

4. Phân loại SUV

Loại SUV Kích thước Ví dụ Đặc điểm
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) Tiết kiệm xăng, dễ lái phố
SUV cỡ trung (Compact) 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) Cân bằng giữa không gian & giá thành
SUV cỡ lớn (Full-size) Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) 7–9 chỗ, động cơ mạnh
SUV cao cấp/Luxury (Mercedes GLC, BMW X5) Nội thất sang, công nghệ đỉnh
SUV địa hình (Off-road) (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt

Ưu điểm

✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.

Nhược điểm

❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.


So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan

Tiêu chí SUV Crossover Sedan
Khung gầm Khung rời (body-on-frame) Khung liền (unibody) Khung liền (unibody)
Khả năng off-road Tốt (4WD/AWD) Trung bình (AWD) Kém (FWD/RWD)
Tiện nghi Cao cấp Cân bằng Sang trọng
Giá thành Cao nhất Trung bình Thấp hơn SUV

Ai nên mua SUV?

  • Gia đình cần không gian rộng.

  • Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.

  • Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).