Mercedes Benz GLS SUV

Found 6 items

  • Năm sản xuất: 2021
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2021
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2022
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2022
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2022
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2022
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới

Giới thiệu Mercedes GLS

Mercedes GLS là mẫu SUV hạng sang cỡ lớn của thương hiệu Mercedes-Benz, thuộc phân khúc SUV full-size. Đây là dòng xe được thiết kế để kết hợp giữa sự sang trọng, tiện nghi và khả năng off-road, phù hợp với những khách hàng yêu thích không gian rộng rãi và công nghệ hiện đại. Mercedes GLS thường được mệnh danh là "S-Class của các dòng SUV" nhờ sự tinh tế và đẳng cấp trong thiết kế cũng như trang bị.


Lịch sử phát triển và các thế hệ

1. Thế hệ đầu tiên (X164) - Ra mắt năm 2006

  • Tên ban đầu: Mercedes-Benz GL-Class (đổi tên thành GLS từ năm 2016).

  • Mã thế hệ: X164.

  • Đây là thế hệ đầu tiên của dòng GL, được phát triển dựa trên nền tảng của Mercedes-Benz M-Class (W164).

  • Thiết kế hầm hố, có thể chở tối đa 7 người với 3 hàng ghế.

  • Động cơ: Từ V6 đến V8, thậm chí cả động cơ diesel AMG.

  • Trang bị: Hệ thống 4MATIC, công nghệ tiên tiến như hệ thống treo khí nén AIRMATIC.

2. Thế hệ thứ hai (X166) - Ra mắt năm 2012

  • Mã thế hệ: X166.

  • Thế hệ này được nâng cấp toàn diện về thiết kế, công nghệ và hiệu suất.

  • Thiết kế ngoại thất sang trọng hơn, nội thất sử dụng chất liệu cao cấp.

  • Động cơ: Bao gồm cả phiên bản hybrid (GL 500 e) và AMG GL 63 với động cơ V8 biturbo.

  • Trang bị: Hệ thống giải trí COMAND, camera 360 độ, hệ thống ánh sáng thông minh.

3. Thế hệ thứ ba (X167) - Ra mắt năm 2019

  • Tên chính thức: Mercedes-Benz GLS (bỏ chữ "GL-Class").

  • Mã thế hệ: X167.

  • Thiết kế hiện đại, sang trọng hơn, dựa trên nền tảng Modular High Architecture (MHA).

  • Nội thất: Sử dụng công nghệ MBUX (Mercedes-Benz User Experience) với màn hình kép, điều khiển bằng giọng nói.

  • Động cơ: Từ GLS 450 (inline-6 tăng áp) đến GLS 580 (V8 biturbo) và AMG GLS 63 (hiệu suất cao).

  • Trang bị: Hệ thống treo E-Active Body Control, công nghệ tự động lái cấp độ 2.

4. Phiên bản Mercedes-Maybach GLS (X167) - 2020 đến nay

  • Mã thế hệ: X167 (dựa trên thế hệ GLS thứ ba)

  • Tên gọi: Mercedes-Maybach GLS 600

  • Ra mắt năm 2020, đây là phiên bản siêu sang trọng của GLS, nhắm đến phân khúc khách hàng cao cấp nhất.

  • Động cơ: V8 4.0L tăng áp kép, công suất 550 mã lực và mô-men xoắn 729 Nm.

  • Tính năng nổi bật: Nội thất được chế tác thủ công, ghế hạng nhất với khả năng massage, hệ thống âm thanh Burmester cao cấp, và các chi tiết trang trí Maybach độc quyền.


Kết luận

Mercedes GLS là một trong những mẫu SUV hạng sang hàng đầu thế giới, kết hợp giữa sự sang trọng, công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành mạnh mẽ. Qua các thế hệ, GLS không ngừng được nâng cấp để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng. Đặc biệt, phiên bản Mercedes-Maybach GLS đã đưa dòng xe này lên một tầm cao mới, trở thành biểu tượng của sự xa xỉ và đẳng cấp trong phân khúc SUV full-size. Với sự kết hợp giữa truyền thống và đổi mới, Mercedes GLS tiếp tục khẳng định vị thế dẫn đầu trong phân khúc SUV cao cấp toàn cầu.

SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan. 

Đặc điểm nổi bật của xe SUV

1. Thiết kế

  • Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.

  • Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.

  • Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.

2. Nội thất

  • Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).

  • Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.

  • Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.

3. Hiệu suất & Công nghệ

  • Động cơ đa dạng:

    • Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).

    • Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.

  • Hệ thống dẫn động:

    • FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.

    • AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).

  • Công nghệ an toàn:

    • Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.

4. Phân loại SUV

Loại SUV Kích thước Ví dụ Đặc điểm
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) Tiết kiệm xăng, dễ lái phố
SUV cỡ trung (Compact) 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) Cân bằng giữa không gian & giá thành
SUV cỡ lớn (Full-size) Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) 7–9 chỗ, động cơ mạnh
SUV cao cấp/Luxury (Mercedes GLC, BMW X5) Nội thất sang, công nghệ đỉnh
SUV địa hình (Off-road) (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt

Ưu điểm

✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.

Nhược điểm

❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.


So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan

Tiêu chí SUV Crossover Sedan
Khung gầm Khung rời (body-on-frame) Khung liền (unibody) Khung liền (unibody)
Khả năng off-road Tốt (4WD/AWD) Trung bình (AWD) Kém (FWD/RWD)
Tiện nghi Cao cấp Cân bằng Sang trọng
Giá thành Cao nhất Trung bình Thấp hơn SUV

Ai nên mua SUV?

  • Gia đình cần không gian rộng.

  • Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.

  • Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).