Ford Explorer năm 2024 SUV

Found 0 items

Ford Explorer - Giới thiệu sơ lược

Ford Explorer là dòng SUV cỡ trung (mid-size SUV) nổi tiếng của Ford, được thiết kế cho gia đình và người dùng yêu thích khả năng off-road nhẹ. Explorer cân bằng giữa không gian rộng rãi, công nghệ hiện đại và hiệu suất vận hành, trở thành một trong những mẫu SUV bán chạy nhất tại Mỹ và nhiều thị trường khác.


Lịch sử hình thành và phát triển

  • 1991: Thế hệ đầu tiên ra mắt, dựa trên khung gầm Ranger, định vị là SUV cỡ trung với động cơ V6 hoặc V8.

  • 1995: Thế hệ thứ 2 cải tiến thiết kế, an toàn và nội thất.

  • 2002: Thế hệ thứ 3 chuyển sang khung gầm unibody (đơn khung), tăng cường tiện nghi gia đình.

  • 2011: Thế hệ thứ 4 giới thiệu động cơ EcoBoost tiết kiệm nhiên liệu, loại bỏ động cơ V8.

  • 2020: Thế hệ thứ 6 (hiện tại) chuyển sang nền tảng CD6 (hậu dẫn động RWD/AWD), có phiên bản Hybrid và ST hiệu suất cao.

  • 2023: Ra mắt phiên bản điện Ford Explorer Electric tại châu Âu, đánh dấu bước chuyển mình sang xe xanh.


Các đối thủ cùng phân khúc

Ford Explorer cạnh tranh trực tiếp với các SUV 7 chỗ cỡ trung, bao gồm:

  • Toyota Highlander – Đáng tin cậy, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp gia đình.

  • Honda Pilot – Không gian rộng, vận hành êm ái.

  • Chevrolet Traverse – Thiết kế rộng rãi, giá cạnh tranh.

  • Hyundai Palisade – Nội thất sang trọng, công nghệ cao.

  • Kia Telluride – Thiết kế bắt mắt, nhiều trang bị tiêu chuẩn.

  • Volkswagen Atlas – Phong cách châu Âu, cabin rộng.


Ford Explorer tại thị trường Việt Nam

  • Phân khúc: Explorer được nhập khẩu nguyên chiếc, nằm ở phân khúc SUV cao cấp, giá từ 2.5 – 3.5 tỷ đồng (tùy phiên bản).

  • Phiên bản phổ biến:

    • Explorer Limited: Phiên bản tiêu chuẩn, trang bị động cơ 2.3L EcoBoost (300 mã lực), hộp số 10 cấp, dẫn động AWD.

    • Explorer Platinum: Cao cấp hơn với động cơ 3.0L EcoBoost V6 (365 mã lực), nội thất da cao cấp.

    • Explorer ST: Phiên bản thể thao, tăng cường hệ thống treo và khả năng vận hành.

  • Ưu điểm:

    • Thiết kế hầm hố, cabin rộng (3 hàng ghế).

    • Công nghệ an toàn Co-Pilot360 (cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn đường).

    • Khả năng off-road cơ bản với chế độ Terrain Management.

  • Nhược điểm:

    • Giá cao so với đối thủ Nhật/Hàn.

    • Tiêu thụ nhiên liệu cao ở phiên bản 3.0L.


Đánh giá chung

Ford Explorer phù hợp với gia đình có nhu cầu di chuyển xa, yêu thích phong cách Mỹ và công nghệ hiện đại. Tại Việt Nam, Explorer thu hút khách hàng cao cấp nhờ thiết kế mạnh mẽ và thương hiệu Ford uy tín, dù phải cạnh tranh khốc liệt với các SUV Nhật Bản và Hàn Quốc.

SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan. 

Đặc điểm nổi bật của xe SUV

1. Thiết kế

  • Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.

  • Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.

  • Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.

2. Nội thất

  • Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).

  • Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.

  • Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.

3. Hiệu suất & Công nghệ

  • Động cơ đa dạng:

    • Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).

    • Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.

  • Hệ thống dẫn động:

    • FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.

    • AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).

  • Công nghệ an toàn:

    • Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.

4. Phân loại SUV

Loại SUV Kích thước Ví dụ Đặc điểm
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) Tiết kiệm xăng, dễ lái phố
SUV cỡ trung (Compact) 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) Cân bằng giữa không gian & giá thành
SUV cỡ lớn (Full-size) Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) 7–9 chỗ, động cơ mạnh
SUV cao cấp/Luxury (Mercedes GLC, BMW X5) Nội thất sang, công nghệ đỉnh
SUV địa hình (Off-road) (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt

Ưu điểm

✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.

Nhược điểm

❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.


So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan

Tiêu chí SUV Crossover Sedan
Khung gầm Khung rời (body-on-frame) Khung liền (unibody) Khung liền (unibody)
Khả năng off-road Tốt (4WD/AWD) Trung bình (AWD) Kém (FWD/RWD)
Tiện nghi Cao cấp Cân bằng Sang trọng
Giá thành Cao nhất Trung bình Thấp hơn SUV

Ai nên mua SUV?

  • Gia đình cần không gian rộng.

  • Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.

  • Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).