BYD Atto 3 năm 2024 SUV

Found 0 items

BYD Atto 3 là mẫu SUV điện thông minh của hãng xe Trung Quốc BYD, kết hợp giữa thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành ấn tượng.

Lịch sử phát triển của BYD Atto 3 BYD Atto 3 được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2021, là một phần của dòng xe điện toàn cầu của BYD. Với mục tiêu mở rộng thị trường quốc tế, BYD đã trang bị cho Atto 3 những công nghệ hiện đại, đáp ứng nhu cầu của khách hàng trên toàn thế giới. Dưới đây là các cột mốc đáng chú ý trong lịch sử phát triển của mẫu xe này:

  • 2021: BYD Atto 3 được giới thiệu tại thị trường Trung Quốc với tên gọi Yuan Plus, sử dụng nền tảng e-Platform 3.0 tiên tiến.

  • 2022: BYD mở rộng thị trường sang châu Âu, Australia, Đông Nam Á và nhiều quốc gia khác, chính thức sử dụng tên gọi Atto 3.

  • 2023: BYD Atto 3 nhận được nhiều nâng cấp về công nghệ và hiệu suất, tiếp tục là mẫu SUV điện bán chạy tại nhiều quốc gia.

Giới thiệu về BYD Atto 3 BYD Atto 3 là một mẫu SUV điện phân khúc C, nổi bật với thiết kế thể thao, nội thất hiện đại và nhiều công nghệ tiên tiến. Xe sử dụng nền tảng e-Platform 3.0, giúp tối ưu hóa hiệu suất và phạm vi hoạt động. Với thiết kế năng động, hệ thống truyền động mạnh mẽ và các tính năng thông minh, Atto 3 trở thành lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc xe điện đô thị.

Các phiên bản của BYD Atto 3 tại Việt Nam Tại thị trường Việt Nam, BYD Atto 3 được phân phối với hai biến thể chính là Dynamic và Premium, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.

  1. BYD Atto 3 Dynamic

    • Thiết kế: Kiểu dáng thể thao, đèn LED sắc nét và lưới tản nhiệt giả đặc trưng của xe điện.

    • Động cơ: Motor điện công suất 150 kW (201 mã lực), dẫn động cầu trước.

    • Pin và phạm vi hoạt động: Pin Blade 49,9 kWh, cho phạm vi hoạt động khoảng 410 km theo tiêu chuẩn NEDC.

    • Công nghệ: Hệ thống giải trí màn hình xoay 12,8 inch, kết nối Apple CarPlay/Android Auto, hỗ trợ lái nâng cao (ADAS).

  2. BYD Atto 3 Premium

    • Thiết kế: Tương tự phiên bản Dynamic nhưng có thêm một số chi tiết trang trí cao cấp hơn.

    • Động cơ: Công suất tương đương nhưng tối ưu hóa hệ thống điện.

    • Pin và phạm vi hoạt động: Pin Blade 60,5 kWh, cho phạm vi hoạt động lên đến 480 km theo tiêu chuẩn NEDC.

    • Công nghệ: Hệ thống giải trí màn hình xoay 15,6 inch, hỗ trợ sạc nhanh DC, thêm các tính năng an toàn như cảnh báo va chạm và hỗ trợ giữ làn đường.

Tại sao nên chọn BYD Atto 3?

  • Thiết kế hiện đại: BYD Atto 3 sở hữu ngoại hình trẻ trung, năng động và nội thất độc đáo với phong cách thể thao.

  • Công nghệ tiên tiến: Xe được trang bị các tính năng thông minh, từ màn hình cảm ứng xoay đến hệ thống hỗ trợ lái ADAS.

  • Hiệu suất và phạm vi hoạt động tốt: Với nền tảng e-Platform 3.0 và pin Blade, Atto 3 mang đến khả năng vận hành ổn định và phạm vi di chuyển ấn tượng.

  • Giá trị vượt trội: So với các đối thủ trong phân khúc SUV điện, Atto 3 có mức giá cạnh tranh và nhiều trang bị hiện đại.

Kết luận BYD Atto 3 không chỉ là một mẫu xe điện thông minh mà còn đại diện cho xu hướng di chuyển bền vững trong tương lai. Với thiết kế đẹp mắt, công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành mạnh mẽ, Atto 3 là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn sở hữu một chiếc SUV điện hiện đại, tiện nghi và tiết kiệm chi phí vận hành. Nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu xe điện với giá trị sử dụng cao, BYD Atto 3 chắc chắn là một lựa chọn đáng cân nhắc.

SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan. 

Đặc điểm nổi bật của xe SUV

1. Thiết kế

  • Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.

  • Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.

  • Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.

2. Nội thất

  • Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).

  • Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.

  • Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.

3. Hiệu suất & Công nghệ

  • Động cơ đa dạng:

    • Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).

    • Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.

  • Hệ thống dẫn động:

    • FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.

    • AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).

  • Công nghệ an toàn:

    • Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.

4. Phân loại SUV

Loại SUV Kích thước Ví dụ Đặc điểm
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) Tiết kiệm xăng, dễ lái phố
SUV cỡ trung (Compact) 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) Cân bằng giữa không gian & giá thành
SUV cỡ lớn (Full-size) Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) 7–9 chỗ, động cơ mạnh
SUV cao cấp/Luxury (Mercedes GLC, BMW X5) Nội thất sang, công nghệ đỉnh
SUV địa hình (Off-road) (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt

Ưu điểm

✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.

Nhược điểm

❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.


So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan

Tiêu chí SUV Crossover Sedan
Khung gầm Khung rời (body-on-frame) Khung liền (unibody) Khung liền (unibody)
Khả năng off-road Tốt (4WD/AWD) Trung bình (AWD) Kém (FWD/RWD)
Tiện nghi Cao cấp Cân bằng Sang trọng
Giá thành Cao nhất Trung bình Thấp hơn SUV

Ai nên mua SUV?

  • Gia đình cần không gian rộng.

  • Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.

  • Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).